Hỗ trợ trả góp 0%
Chính sách bảo hành hấp dẫn
0902 950 234
Giỏ hàng
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen 7 6800H (8 nhân, 16 luồng, tốc độ tối đa 4.70 GHz).
RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB SSD).
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, tần số quét 165Hz, độ phủ màu 100% sRGB.
Acer Nitro AN515-46 Ryzen7 6800H | 16GB | 512GB | RTX3060 6G | 15.6” FHD 165Hz
CPU: Intel Core i7-12650H (10 nhân, 16 luồng, 3.5-4.7GHz turbo)
RAM: 16GB DDR4 3200MHz (up to 64GB)
SSD: 1TB PCIe Gen 4 M.2 (up to 4TB)
Màn hình: 15.6 inch Full HD, 144Hz IPS
MSI THIN 15 B12VE i7 12650H | 16GB | 1TB | RTX 4050 6G | 15.6" FHD 144Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-11800H (8 nhân, 16 luồng, xung nhịp 2.3GHz - 4.6GHz)
RAM: 16GB DDR5 4800MHz
Ổ cứng: 512GB PCIe 4.0 NVMe SSD
Màn hình: 16 inch QHD+ (2560×1600), 165Hz, IPS, Pantone Validated, Adaptive Sync
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
Asus ROG Zephyrus M16 i7-11800H | 16GB | 512GB | RTX3060 6GB | 16" 2.5K 165Hz
CPU: Intel Core i5-8365U (4 nhân / 8 luồng, vPro-Capable)
RAM: 8GB
Ổ cứng: SSD 256GB m2
Màn hình: 15.6 inch Full HD
Đồ họa: Intel UHD Graphics 620
DELL Latitude 5500 i5-8365U | 8GB | 256GB | 15.6” FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10500H (6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 4.5 GHz).
RAM: 16GB DDR4 Bus 2933MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe.
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, tần số quét 120Hz, chống chói
DELL G15 5510 I5 10500H | 16GB | 512GB | NVIDIA RTX 3050 | 15.6″ FHD 120Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-1135G7 (4 nhân, 8 luồng, tốc độ tối đa 4.2 GHz).
RAM: 16GB DDR4 Bus 2666MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Card đồ họa: Intel UHD Graphics Xe G4 tích hợp.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS
DELL INSPIRON 3501 i5-1135G7 | 16GB | 512GB | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-1035G1 (4 nhân, 8 luồng, tốc độ tối đa 3.6 GHz).
RAM: 8GB DDR4 Bus 3200MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Ổ cứng: SSD 256GB PCIe NVMe (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB).
Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics tích hợp.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, chống chói, công nghệ hiển thị WVA
DELL INSPRION 3511 i5-1035G1 | 8GB | 256GB | 15.6 FHD IPS
Asus ROG Strix G531GV i7 9750H | 16GB 5|12GB | RTX 2060 6GB | 15.6″ FHD 144Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-11700H (8 nhân, 16 luồng, tốc độ tối đa 4.90 GHz).
RAM: 16GB DDR4 Bus 3200MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe PCIe (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB).
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6, hỗ trợ Ray Tracing.
Màn hình: 17.3 inch 2K (2560 x 1440) IPS, độ sáng 300 nits, độ phủ màu 100% sRGB, tần số quét 165Hz.
LAPTOP ACER PREDATOR HELIOS 300 I7-11700H | 16GB | 512GB | RTX 3070 8GB | 17.3'' 2K 165Hz | WIN 11
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-12650H
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6, hỗ trợ Ray Tracing.
Acer Nitro 5 Tiger AN515-58 i7-12650H | 16GB DDR5 | 512GB | RTX 4060 8GB | 15.6" FHD IPS 144Hz
CPU: Intel Core i7-12700H (upto 4.70 GHz, 24MB)
Màn hình: 15.6" IPS FHD, 144Hz, SlimBezel, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD
RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2 x 8GB)
Đồ họa: RTX 3060 6GB GDDR6 / Intel UHD Graphics
Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe
Acer Nitro 5 Tiger AN515-58 i7-12700H | 16GB | 512GB | RTX™ 3060 6GB | 15.6" FHD 144Hz
CPU: 13th Generation Intel® Core™ i5-13500H
RAM: 16GB (8×2) DDR5 4800MHz
Đĩa cứng: 512GB PCIe NVMe SED SSD
Màn hình: 16″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, Slim Bezel, 165Hz, 400 nits, sRGB 100%, Acer ComfyView™
Card đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Acer Nitro 16 Phoenix AN16-51 i5-13500H | 16GB | 512GB | RTX 4050 | 16" FHD 165Hz
DELL LATITUDE 5480 I7-6600U | 8GB | 512GB | GEFORCE 930MX | 14.0" FHD
CPU: Intel® Core i7-10870H 2.20GHz (upto 5.00GHz)
RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz
Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) WVA, 144Hz
DELL GAMING G5 15 5500 i7 10870H | 16GB | 512GB | RTX 2060 6GB | 15.6"FHD 144Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-8850H
RAM: 16GB DDR4-2400MHz (có thể nâng cấp tối đa 64GB với 4 khe RAM).
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe
Card đồ họa: NVIDIA Quadro P2000 4GB GDDR5 + Intel UHD Graphics 630.
HP ZBOOK 15 G5 i7-8850H | 16GB | 512GB | QUADRO P2000 4GB | 15.6" FHD
CPU: Intel Core i7-8665U (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp tối đa 4.8GHz)
RAM: 8GB DDR4 (có thể nâng cấp tối đa 32GB)
Ổ cứng: SSD 256GB PCIe NVMe M.2
Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, chống chói, độ sáng 300 nits
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 620
DELL LATITUDE 7400 i7-8665U | 8GB | 256GB | 14.0" FHD
CPU: Intel Core i7-11800H
Màn hình: 15.6" IPS (2560 x 1440), 165Hz
ACER NITRO 5 AN515-57-77KU i7-11800H | 16GB | 512GB | 15.6" FHD | GeForce RTX 3060 6GB
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8350U (Thế hệ 8)
Màn hình: 14.0 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS
RAM: 8GB DDR4
Ổ cứng: 256GB SSD
HP ELITEBOOK 840G5 i5-8350U | 8GB | 256GB | 14" FHD IPS | WIN10 PRO
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8350U
Màn hình: 13.3 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, cảm ứng
RAM: 8GB LPDDR3
Ổ cứng: 256GB
HP ELITEBOOK x360 1030 G3 2-in-1 i5-8350U | 8GB | 256GB | 13" FHD TOUCH
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-7820HQ (Thế hệ 7)
Card đồ họa: NVIDIA Quadro M1200 (4GB GDDR5)
Màn hình: 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS
RAM: 16GB DDR4, 2400MHz
Ổ cứng: 512GB SSD
Hệ điều hành: Windows 10 Pro
DELL PRECISION 5520 i7-7820HQ | 16GB | 512G | QUADPRO M1200 4GB | 15"FHD | W10P
CPU: Intel® Core™ i7-8750H (2.6 GHz Turbo 4.3 GHz, 6 nhân, 12 luồng, cache 9MB)
RAM: 16GB DDR4-2666MHz
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920x1080)
VGA: NVIDIA Quadro P2000 4GB GDDR5
Hệ Điều Hành: Windows 10 Licence
Tình trạng: Đã qua sử dụng
DELL PRECISION 7530 i7-8750H | 16GB | 512 | NVIDIA Quadro P2000 | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10300H (Thế hệ 10)
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti (4GB GDDR6)
Màn hình: 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, 144Hz
RAM: 16GB DDR4, 2933MHz
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
ACER NITRO 5 AN515-55 i5-10300H | 16GB | 512GB | GTX 1650Ti 4GB | 15.6″ FHD 144Hz | W11 HOME
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-6300U (2 nhân, 4 luồng, tốc độ lên đến 3.0 GHz)
RAM: 8GB DDR4 2133MHz (có thể nâng cấp)
Lưu trữ: 256GB PCIe NVMe SSD
Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920 x 1080), chống chói, công nghệ TN
Đồ họa: Intel® HD Graphics 520
HP ELITEBOOK 840G3 i5-6300U | 8GB | 256G | 14" FHD
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i5-6300U (2 nhân, 4 luồng, tốc độ 2.4 GHz, Turbo Boost lên đến 3.0 GHz).
RAM: 8GB DDR4 với tốc độ bus 2133 MHz.
Ổ cứng: SSD 256GB (chuẩn M.2) cho tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh.
Màn hình: 14 inch Full HD (1920 x 1080) với công nghệ chống chói (Anti-Glare).
Card đồ họa: Intel HD Graphics 520 (tích hợp).
DELL LATITUDE E5470 i5-6300U | 8GB | 256GB | 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8250U (Thế hệ 8)
Card đồ họa: NVIDIA GeForce MX150 (4GB GDDR5)
RAM: 8GB DDR4, 2400 MHz
Ổ cứng: 256GB SSD PCIe NVMe
DELL INSPIRON 15 7572 i5-8250U | 8GB | 256GB | MX150 4G | 15.6" FHD IPS
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8300H
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1060 (6GB GDDR5)
Màn hình: 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, chống chói
RAM: 8GB DDR4, bus 2666 MHz, hỗ trợ nâng cấp
Ổ cứng: SSD 128GB + HDD 1TB
DELL GAMING G7 7588 i5 8300H | 8GB | SSD 128GB | HDD 1TB | GTX1060 6GB | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-9300H
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 (4GB GDDR5)
RAM: 8GB DDR4, hỗ trợ nâng cấp
Ổ cứng:
DELL GAMING G5 5590 i5-9300H | 8GB | 128GB SSD | 1T HDD | GTX1650 4GB | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8250U
Card đồ họa: NVIDIA GeForce MX150 (2GB GDDR5)
RAM: 8GB DDR4, bus 2400 MHz
Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe
DELL INSPIRON 14 7472 i5-8250U | 8GB | 256GB | MX150 2GB | 14" FHD IPS GOLD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-7300HQ
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1050 (4GB GDDR5)
ACER NITRO 5 AN515-51 i5-7300H | 8GB | SSD 128GB | HDD 1TB | GTX 1050 4GB | 15.6" FHD
DELL GAMING G3 3590 i5-9300H | 8GB | 512GB | GTX1650 4GB | 15.6" FHD
CPU: Intel Core i5 Dual-Core (Broadwell), tốc độ 1.6 GHz (Turbo Boost lên đến 2.7 GHz).
RAM: 8GB LPDDR3 1600MHz (không nâng cấp được).
Ổ cứng: SSD 256GB PCIe-Based Flash Storage.
Màn hình: 13.3 inch, độ phân giải 1440 x 900, LED-Backlit Glossy.
Card đồ họa: Intel HD Graphics 6000 tích hợp.
Apple MacBook Air 13″ 2015 i5 1.6Ghz 8GB RAM 256GB SSD
Dung lượng: 512GB.
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 4.0 x4, hỗ trợ giao thức NVMe.
Kích thước: M.2 2230 (dài 80mm), phù hợp với các thiết bị nhỏ gọn như laptop hoặc máy tính bảng.
Tốc độ đọc: Lên đến 5000MB/s.
Tốc độ ghi: Lên đến 4000MB/s.
Đọc/ghi ngẫu nhiên: 460K IOPS (đọc) và 800K IOPS (ghi).
SSD WD 512GB M.2 SN740 NVMe
Dung lượng: 128GB.
Giao tiếp: SATA 6 Gb/s.
Kích thước: M.2 2280, phù hợp với laptop và PC để bàn.
Tốc độ đọc: Tối đa 500MB/s.
Tốc độ ghi: Tối đa 450MB/s.
Công nghệ: Sử dụng bộ nhớ 3D NAND giúp tăng hiệu suất và độ bền.
[NEW 100%] SSD KINGSTON 128GB RBU-SNS8350DES3/128GP
Dung lượng: 256GB.
Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4, hỗ trợ giao thức NVMe.
Kích thước: M.2 2280 (22mm x 80mm), phù hợp với laptop và máy tính để bàn.
Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 3000MB/s.
Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 1600MB/s.
Hiệu suất đọc/ghi ngẫu nhiên: 240K IOPS (đọc) và 210K IOPS (ghi).
[NEW 100%] MICRON 2200 NVMe SSD 256GB (MTFDHBA256TCK)
Điện áp đầu vào: 100-240V AC, 1.6A (dùng được trên toàn thế giới)
Điện áp đầu ra: 19.5V DC
Dòng điện đầu ra: 3.34A
Công suất: 65W
Tần số hoạt động: 50-60Hz
Kích thước đầu sạc: 7.4mm x 5.0mm (đầu tròn với hình bát giác bên trong)
Loại phích cắm AC: UK/USA (3 chân)
ADAPTER DELL OVAL 65W (7.4mm x 5.0mm)
Nguồn vào: 100-240V ~ 50-60Hz
Nguồn ra: 19.5V ⎓ 6.67A
Công suất: 130W
Kích thước jack sạc: 7.4mm x 5.0mm (hình tròn, có pin bên trong)
Màu sắc: Đen
Trọng lượng: Khoảng 450g
Kích thước: 4.4 x 2.0 x 1.1 inch (khoảng 11.2 x 5.1 x 2.8 cm)
Chiều dài cáp: Cáp đầu ra: 100cm, Dây nguồn: 100cm
ADAPTER DELL 130W (7.4mm x 5.0mm)
Nguồn vào: 100-240V ~ 50-60Hz 1.5A
Nguồn ra: 19.5V ⎓ 12.31A
Công suất: 240W
Trọng lượng: Khoảng 580g
Chiều dài cáp: Cáp đầu ra: 120cm, Dây nguồn: 180cm
ADAPTER DELL 240W (7.4mm x 5.0mm)
Kích thước jack sạc: 4.5mm x 3.0mm (hình tròn, có pin bên trong)
ADAPTER DELL OVAL 130W (4.5mm x 3.0mm)
Nguồn vào: 100-240V ~ 50-60Hz 2.34A
Nguồn ra: 19.5V ⎓ 9.23A
Công suất: 180W
Chiều dài cáp: Cáp đầu ra: 150cm, Dây nguồn: 180cm
ADAPTER DELL 180W (7.4mm x 5.0mm)
Nguồn vào: 100-240V ~ 50-60Hz 1.5A-1.8A
Nguồn ra: 20.0V ⎓ 6.5A
Loại jack sạc: USB Type-C
ADAPTER DELL OVAL 130W TYPE-C
KÊNH THÔNG TIN