Hỗ trợ trả góp 0%
Chính sách bảo hành hấp dẫn
0902 950 234
Giỏ hàng
Tốc độ truyền dữ liệu: Hỗ trợ tốc độ 10/100Mbps.
Chuẩn giao tiếp: Tuân thủ các chuẩn IEEE 802.3 và IEEE 802.3u.
Giao diện: PCI, dễ dàng lắp đặt vào máy tính để bàn.
Tương thích hệ điều hành: Hỗ trợ các hệ điều hành phổ biến như Windows và Linux.
Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Giảm tiêu thụ điện năng khi không hoạt động
CARD LAN TENDA L8139D PCI 100Mbps
Tốc độ không dây: Hỗ trợ tốc độ lên đến 150Mbps, lý tưởng cho việc lướt web và xem video trực tuyến.
Chuẩn Wi-Fi: Tuân thủ chuẩn IEEE 802.11n, tương thích với các thiết bị chuẩn 802.11b/g/n.
Giao diện: PCI Express, phù hợp với các khe cắm PCIe x1, x2, x8, hoặc x16.
Bảo mật: Hỗ trợ mã hóa WPA/WPA2 để bảo vệ kết nối không dây.
Ăng-ten rời: Có thể tháo rời và thay thế để tăng cường phạm vi phủ sóng.
CARD WIFI TP-LINK TL-WN781ND PCI Express 150Mbps
Tốc độ mạng: Hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps, lý tưởng cho các ứng dụng mạng tốc độ cao.
Giao diện: PCI Express, phù hợp với các khe cắm PCIe trên bo mạch chủ.
Chuẩn mạng: Tuân thủ các chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab.
Cổng kết nối: 1 cổng RJ45 hỗ trợ Auto MDI/MDIX.
Công nghệ Wake-on-LAN: Cho phép bật máy tính từ xa qua mạng.
CARD LAN TP-Link TG-3468
Thiết kế phong cách riêng
Led 7 màu
Sơn tĩnh điện chống trơn, chống trầy
Tốc độ DPI: 800/1200/1600/2400
Số nút: 6 nút
Khối lượng: 140g
Dây dù cực bền
CHUỘT CÓ DÂY GAMMING R8 1639
Độ phân giải DPI: 1200 DPI
Cảm biến: BlueEye
Kết nối: Không dây 2.4GHz qua USB Pico receiver
Thời lượng pin: Lên đến 18 tháng với 1 pin AA
Kích thước: 100 x 58 x 39 mm
Trọng lượng: 79g
Thiết kế: Đối xứng, phù hợp cho cả người thuận tay trái và tay phải
CHUỘT KHÔNG DÂY GENIUS NX-7000
Công suất thực: 500W
Chuẩn nguồn: ATX 12V, không mô-đun (non-modular)
Điện áp đầu vào: 110–240V, dòng 10–16A
Quạt làm mát: 1 quạt 120mm, hoạt động êm và mát
Cáp kết nối:
1 x ATX 24-pin (20+4)
1 x CPU 8-pin (4+4)
1 x PCIe 6+2 pin
3 x SATA
3 x Molex (4-pin)
[NEW 100%] PSU AIGO CK500
Công suất thực: 350W
Chuẩn nguồn: ATX 12V v2.3
Quạt làm mát: 1 quạt 120mm, hoạt động êm ái với điều khiển tốc độ thông minh
1 x ATX 24-pin (20+4) – 500mm
1 x CPU 8-pin (4+4) – 520mm
1 x PCIe 6-pin – 500mm
2 x SATA – 550mm
2 x Molex (IDE) – 400mm
[NEW 100%] PSU AIGO CK350
Công suất tối đa: 500W
Chuẩn kích thước: ATX
Quạt làm mát: 1 x 120 mm
Nguồn đầu vào: 200 - 240VAC
PFC (Power Factor Correction): Active
Hiệu suất: 75% tại tải điển hình
Nhiệt độ hoạt động: 0-40°C
Kích thước: 140 x 150 x 86 mm
Cổng kết nối:
1 x 24-pin Main
1 x 8-pin (4+4) EPS
4 x SATA
2 x Peripheral (4-pin)
1 x 8-pin (6+2) PCIE
Chứng nhận bảo vệ: OPP, OVP, SCP, OTP, UVP
PSU COOLERMASTER ELITE NEX PN500 500W
Công suất: 500W
Hiệu suất: 80 PLUS Bronze
Kích thước: 150 x 85 x 140 mm (W x D x H)
Khối lượng: 3.1 kg
Cổng kết nối: 20+4 pin (1), CPU 4+4 pin (2), PCI-E 6+2 pin (2), SATA (4), Molex 4 pin (2)
PSU XIGMATEK Z-POWER II Z650 EN41495
Kích thước: 390 x 205 x 457 mm (W x D x H)
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
Cổng I/O: 1 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x USB 2.0, 1 x Audio-out, 1 x Mic-in
Chiều dài GPU tối đa: 300 mm
Số lượng quạt hỗ trợ: Phía trước (3 x 120 mm hoặc 2 x 140 mm), phía trên (2 x 120 mm), phía sau (1 x 120 mm)
CASE MSI MAG VAMPIRIC 100L
Chuẩn case: Mid Tower
Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
Kích thước: 185 x 433 x 385 mm (W x H x L)
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
CASE INFINITY SHIELD BLACK
Chất liệu: Thép chất lượng
Kích thước: 338 x 200 x 426 mm
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 2 / 3.5" x 2
Cổng kết nối: USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 1, Audio in/out x 1 (HD Audio)
CASE XIGMATEK NYX AIR ARTIC 3F
Kích thước: 338 x 200 x 426 mm (L x W x H)
Số lượng quạt hỗ trợ:
Phía trước: 3 x 120mm (lắp sẵn)
Phía sau: 1 x 120mm (tùy chọn)
Phía trên: 1 x 120mm (tùy chọn)
Số lượng ổ cứng: 2 x slot HDD, 2 x slot SSD
CASE XIGMATEK NYX 3F EN40313
Vật liệu: Thép, kính cường lực
Kích thước: 318 x 210 x 401 mm
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 1 / 3.5" x 1
Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 165mm
Hỗ trợ VGA: 300mm
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn), Sau: 120mm x 1 (tùy chọn), Đáy: 120mm x 1 (tùy chọn)
CASE XIGMATEK ENDORPHIN M (EN41389) - GAMING M-ATX
Chuẩn HDMI: HDMI 2.0
Độ phân giải: Hỗ trợ 4K Ultra HD (4096 x 2160) và màn hình 3D
Tốc độ truyền dữ liệu: 18 Gbps
Đầu nối: Mạ vàng, dây đồng nguyên chất 100%
Chống nhiễu: Chống EMI, RFI và các loại nhiễu khác
Màu sắc: Đen
Điều khiển: Hỗ trợ CEC (Consumer Electronics Control) cho phép điều khiển các thiết bị, màn hình, TV kết nối qua cổng HDMI
CÁP HDMI 1.5m UNITEK Y-C137M
Cổng kết nối: Micro USB nam đến USB A nữ
Chiều dài cáp: 4 inch (khoảng 10 cm)
Tốc độ truyền tải dữ liệu: Lên đến 480 Mbps
Chất liệu: Đồng thau không oxy (OFC) và vỏ bọc PVC
Hỗ trợ OTG (On-The-Go): Có (yêu cầu thiết bị hỗ trợ OTG)
Khả năng tương thích: Các thiết bị Android hoặc Windows sử dụng Micro USB
CÁP OTG MICRO USB to USB UGREEN 10396
Đầu vào: HDMI Type A và 3.5 mm audio
Đầu ra: VGA
Chuyển đổi: Chuyển đổi video và âm thanh từ HDMI sang VGA
Độ phân giải VGA: 10 bit với tốc độ pixel lên đến 165 MHz (1,080 pixels và UXGA)
Khối lượng: 30 g
Kích thước: 180 x 45 x 15 mm (D x W x H)
Độ phân giải HDTV tối đa: 1920 x 1080 pixel, 60Hz
Tiêu chuẩn HDTV: Full HD
Âm thanh: Không có
CÁP DIGITUS HDMI to VGA Converter DA-70461
Thương hiệu: Technotech
Giao diện: USB 2.0
Độ phân giải âm thanh: 2 kênh
Chế độ âm thanh: Hỗ trợ âm thanh 3D và âm thanh virtual 5.1
Điện áp: Sử dụng nguồn điện từ cổng USB, không cần nguồn ngoài
CARD ÂM THANH RỜI TECHNOTECH C-MEDIA CM108
Chuẩn Bluetooth: Bluetooth 5.0
Chuẩn giao tiếp: USB (kích thước Nano Size nhỏ gọn)
Kích thước: 24,6 × 16,2 × 7,0 mm
Tần số: 2.4GHz (2402-2480MHz)
Tốc độ truyền tải: 5Mbps
Phạm vi kết nối: 20m (bán kính kết nối 20m)
Tương thích thiết bị: Tương thích ngược với các chuẩn Bluetooth 2.0, 2.1, 3.0, 4.0
Tương thích hệ điều hành: Windows 7 / Windows 8 / Windows 10
Ưu điểm: Cắm và sử dụng ngay mà không cần cài đặt driver
Phù hợp với: Bluetooth headset, Bluetooth keyboard, Bluetooth mouse, speaker, mobile phone, printer, computer, game controller, laptop
USB BLUETOOTH 5.0 NETLINK B21-U3
Cổng đầu vào: 1 x USB-C (cổng USB-C trên thiết bị phải là Thunderbolt để sử dụng hết tính năng của hub)
Cổng đầu ra: HDMI 4K@30Hz, 3 x USB-A 3.0 (tốc độ 5Gbps), đọc thẻ SD/Micro SD
Chuẩn USB: USB 3.0 tốc độ 5Gbps
Tốc độ đọc thẻ nhớ: Lên đến 100Mb/s
Chất liệu: Vỏ nhôm sang trọng, tản nhiệt nhanh trong quá trình sử dụng
BỘ CHUYỂN ĐỔI 6-in-1 CHOETECH SILVER
Ruột dẫn: 26AWG, làm từ đồng nguyên chất 99,9%.
Cấu trúc dây: 4 cặp dây xoắn đôi (4PRS) để giảm nhiễu.
Vật liệu vỏ bọc: Nhựa PVC nguyên sinh, màu trắng, chống tia UV và chống nhiễu.
Khoảng cách truyền tín hiệu: Hỗ trợ truyền tín hiệu xa từ 130 đến 160m.
Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như TIA/EIA-568-B2.
CÁP MẠNG LEAD CAT.5E UTP 26AWG 305m/thùng
Loại cáp: CAT5e U/UTP (Unshielded Twisted Pair) có lõi đồng cứng.
Chiều dài: 305 ± 1.5 mét.
Đường kính lõi đồng: 0.45 ± 0.005 mm (25AWG).
Đường kính lớp bảo vệ: 0.82 ± 0.05 mm.
Lớp bảo vệ: PVC, màu xám.
Tiêu chuẩn: ANSI/TIA-568.2-D, IEC61156, ISO/IEC11801.
CÁP MẠNG HIKVISION CAT5 DS-1LN5EUECO 305m/thùng
Loại cáp: CAT5e UTP (Unshielded Twisted Pair) có dây gia cường.
Chiều dài: 305 mét.
Số đôi dây: 4 cặp dây xoắn với các màu sắc: trắng cam, cam, trắng xanh lá, xanh dương, trắng xanh dương, xanh lá, trắng nâu, nâu.
Đường kính lõi đồng: 0.5mm.
Cách điện HDPE: 0.91mm.
Lớp bảo vệ: PVC 0.45mm, PE 0.6mm.
Tần số: tối đa 100MHz.
CÁP MẠNG STC CAT5EOBC-PE-ST 305m/thùng
Số cổng: 4 cổng PoE 10/100Mbps và 2 cổng uplink 10/100Mbps.
Chuẩn PoE: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af (15.4W) và IEEE 802.3at (30W).
Công suất PoE: Tổng công suất PoE là 50W, mỗi cổng PoE cung cấp tối đa 30W.
Khoảng cách truyền: Hỗ trợ chế độ mở rộng (Extend Mode) với khoảng cách truyền dữ liệu và cấp nguồn lên đến 250m ở tốc độ 10Mbps.
Băng thông chuyển mạch: 1.2Gbps.
SWITCH POE 4 PORTS HRUI HR902-AF-42N
Số cổng: 8 cổng PoE 10/100Mbps và 2 cổng uplink 10/100Mbps.
Công suất PoE: Tổng công suất PoE là 90W, mỗi cổng PoE cung cấp tối đa 30W.
Băng thông chuyển mạch: 2Gbps.
SWITCH POE 8 PORTS HRUI HR902-AF-82N
Chuẩn PoE: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at với công suất tối đa 30W mỗi cổng PoE.
Công suất PoE tổng: 65W, đáp ứng nhu cầu cấp nguồn cho nhiều thiết bị.
Băng thông chuyển mạch: 1.6Gbps.
SWITCH POE 6 PORTS ONV H1064PSD
Phạm vi hoạt động: Lên đến 15 mét, sử dụng công nghệ không dây RF 2.4 GHz.
Con trỏ laser: Màu đỏ, dễ dàng thu hút sự chú ý của khán giả.
Nguồn điện: Sử dụng 2 pin AAA, dễ dàng thay thế.
Tương thích: Hỗ trợ Windows 7, 8, 10 và 11.
THIẾT BỊ TRÌNH CHIẾU LOGITECH R400
Khoảng cách truyền: Lên đến 150 mét qua cáp mạng CAT5e/6.
Độ phân giải hỗ trợ: Tối đa Full HD 1080p ở 60Hz.
Công nghệ: Sử dụng chuẩn nén H.265 để đảm bảo chất lượng hình ảnh và băng thông thấp.
Cấu hình: Bao gồm bộ mã hóa (Encoder) và bộ giải mã (Decoder).
HDMI 150M IP EXTENDER
BÚT TRÌNH CHIẾU ABCNOVEL A187
Cổng Ethernet: 5 cổng Gigabit Ethernet độc lập, hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps.
Bộ xử lý: CPU Atheros AR7242 với tần số 400MHz.
RAM: 64MB DDR SDRAM.
Bộ nhớ lưu trữ: 64MB NAND.
Hệ điều hành: MikroTik RouterOS với giấy phép cấp độ 4 (Level 4).
Tiêu thụ điện năng: Tối đa 5W.
ROUTER MIKROTIK 750GL
Chức năng chính: Bộ khuếch đại tín hiệu VGA và USB qua cáp mạng, hỗ trợ khoảng cách lên đến 100m.
Độ phân giải: Hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920x1080 @ 60Hz.
Đầu phát (Sender): 1 cổng VGA in, 1 cổng VGA out, 1 cổng mạng (CAT5e/6), 1 cổng USB in.
Đầu nhận (Receiver): 1 cổng VGA out, 1 cổng mạng (CAT5e/6), 2 cổng USB out.
Loại cáp: Sử dụng cáp mạng CAT5e hoặc CAT6 để truyền tín hiệu.
BỘ KHUYẾCH ĐẠI KVM DTECH DT-7044
Số cổng: 16 cổng RJ45 10/100Mbps với tính năng Auto-Negotiation và Auto MDI/MDIX.
Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Hỗ trợ công nghệ Green Ethernet, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 80%.
Kiểm soát lưu lượng: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3x Flow Control, đảm bảo truyền tải dữ liệu ổn định.
Thiết kế: Vỏ nhựa, có thể đặt trên bàn hoặc gắn tường, nhỏ gọn và bền bỉ.
Phương thức truyền tải: Store-and-Forward, giúp cải thiện hiệu suất mạng.
SWITCH TP-LINK TL-SF1016D 16-Port
Số cổng: 5 cổng RJ45 10/100Mbps với tính năng Auto-Negotiation và Auto MDI/MDIX.
Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Hỗ trợ công nghệ Green Ethernet, giúp giảm tiêu thụ điện năng.
Thiết kế: Vỏ nhựa nhỏ gọn, có thể đặt trên bàn, không quạt, đảm bảo hoạt động yên tĩnh.
SWITCH TP-LINK LS1005 5 PORT 10/100Mbps
Số cổng: 5 cổng RJ45 Gigabit (10/100/1000Mbps) với tính năng Auto-Negotiation và Auto MDI/MDIX.
Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Hỗ trợ công nghệ Green Ethernet, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 85%.
Kiểm soát lưu lượng: Chuẩn IEEE 802.3x Flow Control, đảm bảo truyền tải dữ liệu ổn định.
Thiết kế: Vỏ nhựa nhỏ gọn, có thể đặt trên bàn hoặc gắn tường, không quạt, hoạt động yên tĩnh.
SWITCH TP-LINK TL-SG1005D 5 PORT GIGABIT
Cổng kết nối: 10 cổng 10/100Base-TX RJ45 (8 cổng PoE, 2 cổng uplink)
Nguồn điện: Nguồn điện tích hợp 120W
Hỗ trợ PoE: Các cổng 1-8 hỗ trợ PoE+ với công suất đầu ra tối đa 30W mỗi cổng
Chức năng PoE Watchdog: Tự động khởi động lại PoE trên cổng nếu giao tiếp gặp sự cố
Khoảng cách truyền: Lên tới 250 mét cho các cổng 10Mbps
Chuẩn mạng: Full-duplex theo chuẩn IEEE802.3x và half-duplex theo chuẩn Backpressure
Chế độ không quản lý: Cắm và chạy, không cần cấu hình
Chứng nhận: CCC, CE, FCC, và RoHS
SWITCH POE ONV-H1108PSD 10-PORTS 10/100Mbps
Dung lượng: 512GB.
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 4.0 x4, hỗ trợ giao thức NVMe.
Kích thước: M.2 2230 (dài 80mm), phù hợp với các thiết bị nhỏ gọn như laptop hoặc máy tính bảng.
Tốc độ đọc: Lên đến 5000MB/s.
Tốc độ ghi: Lên đến 4000MB/s.
Đọc/ghi ngẫu nhiên: 460K IOPS (đọc) và 800K IOPS (ghi).
SSD WD 512GB M.2 SN740 NVMe
Dung lượng: 128GB.
Giao tiếp: SATA 6 Gb/s.
Kích thước: M.2 2280, phù hợp với laptop và PC để bàn.
Tốc độ đọc: Tối đa 500MB/s.
Tốc độ ghi: Tối đa 450MB/s.
Công nghệ: Sử dụng bộ nhớ 3D NAND giúp tăng hiệu suất và độ bền.
[NEW 100%] SSD KINGSTON 128GB RBU-SNS8350DES3/128GP
Dung lượng: 256GB.
Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4, hỗ trợ giao thức NVMe.
Kích thước: M.2 2280 (22mm x 80mm), phù hợp với laptop và máy tính để bàn.
Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 3000MB/s.
Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 1600MB/s.
Hiệu suất đọc/ghi ngẫu nhiên: 240K IOPS (đọc) và 210K IOPS (ghi).
[NEW 100%] MICRON 2200 NVMe SSD 256GB (MTFDHBA256TCK)
Dung lượng: 128GB
Tốc độ đọc: 100MB/s
Tốc độ ghi: 10MB/s
Loại thẻ nhớ: MicroSDXC
Đời thẻ: Class 10
Kích thước: 14,99mm x 10,92mm x 1,02mm
MICRON SANDISK ULTRA 128GB
Dung lượng: 64GB
Tốc độ ghi: 15MB/s
MICRON SANDISK ULTRA 64GB
KÊNH THÔNG TIN